How to get to Con Dao Island in Vietnam Travel Guide on DAVE'S TRAVEL PAGES - Bicycle Touring and Travel Blog
Kính gửi:
Phòng vé Biển Hà Tiên xin gửi lịch chạy và giá vé các tàu, phà chuẩn du lịch các tuyến. Với kinh nghiệm hơn 08 năm phục vụ và phương châm “Nhanh hơn, nhiều chuyến hơn, an toàn hơn“, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của Quý khách.
⛵ HÀ TIÊN-PHÚ QUỐC
STT | Tàu | Giờ đi | Loại | Thời gian | Vé VIP | Vé người lớn | Vé cao tuổi | Vé trẻ em |
11/01 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 6:00 | 1h10′ | 350,000 | 250,000 | 200,000 | 200,000 | |
Cao tốc Superdong | 6:05 | Tăng cường | 1h20′ | – | 230,000 | 195,000 | 160,000 | |
Cao tốc Superdong | 7:35 | 1h20′ | – | 230,000 | 195,000 | 160,000 | ||
10/01 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 7:45 | 1h10′ | 350,000 | 250,000 | 200,000 | 200,000 | |
08/01 | Cao tốc Superdong | 8:00 | 1h20′ | – | 230,000 | 195,000 | 160,000 | |
07/01 | Cao tốc Superdong | 9:45 | 1h20′ | – | 230,000 | 195,000 | 160,000 | |
06/01 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 9:45 | 1h10′ | 350,000 | 250,000 | 200,000 | 200,000 | |
Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 11:45 | 1h10′ | 350,000 | 250,000 | 200,000 | 200,000 | ||
03/01 | Cao tốc Superdong | 13:35 | 1h20′ | – | 230,000 | 195,000 | 160,000 | |
02/01 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 13:45 | 1h10′ | 350,000 | 250,000 | 200,000 | 200,000 |
⛵ PHÚ QUỐC-HÀ TIÊN
STT | Tàu | Giờ đi | Loại | Thời gian | Vé VIP | Vé người lớn | Vé cao tuổi | Vé trẻ em |
11/02 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 8:00 | 1h10′ | 350,000 | 250,000 | 200,000 | 200,000 | |
10/02 | Cao tốc Superdong | 8:00 | 1h20′ | – | 230,000 | 195,000 | 160,000 | |
Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 9:45 | 1h10′ | 350,000 | 250,000 | 200,000 | 200,000 | ||
08/02 | Cao tốc Superdong | 9:45 | 1h20′ | – | 230,000 | 195,000 | 160,000 | |
06/02 | Cao tốc Superdong | 11:45 | 1h20′ | – | 230,000 | 195,000 | 160,000 | |
05/02 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 11:45 | 1h10′ | 350,000 | 250,000 | 200,000 | 200,000 | |
04/02 | Cao tốc Superdong | 13:00 | 1h20′ | – | 230,000 | 195,000 | 160,000 | |
02/02 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 13:45 | 1h10′ | 350,000 | 250,000 | 200,000 | 200,000 | |
01/02 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 15:30 | 1h10′ | 350,000 | 250,000 | 200,000 | 200,000 | |
Cao tốc Superdong | 15:30 | Tăng cường | 1h20′ | – | 230,000 | 195,000 | 160,000 |
⛵ RẠCH GIÁ-PHÚ QUỐC
STT | Tàu | Giờ đi | Loại | Thời gian | Vé VIP | Vé người lớn | Vé cao tuổi | Vé trẻ em |
09/03 | Cao tốc Superdong | 7:00 | 2h40′ | – | 330,000 | 280,000 | 240,000 | |
08/03 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 7:20 | 2h10′ | 540,000 | 340,000 | 270,000 | 270,000 | |
07/03 | Cao tốc Superdong | 8:10 | 2h40′ | – | 330,000 | 280,000 | 240,000 | |
Cao tốc Hòa Bình | 8:05 | 2h30′ | 500,000 | 330,000 | 280,000 | 240,000 | ||
06/03 | Cao tốc Superdong | 10:30 | 2h40′ | – | 330,000 | 280,000 | 240,000 | |
05/03 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 11:00 | 2h10′ | 540,000 | 340,000 | 270,000 | 270,000 | |
02/03 | Cao tốc Superdong | 13:10 | 2h40′ | – | 330,000 | 280,000 | 240,000 | |
01/03 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 13:45 | 2h10′ | 540,000 | 340,000 | 270,000 | 270,000 |
⛵ PHÚ QUỐC-RẠCH GIÁ
STT | Tàu | Giờ đi | Loại | Thời gian | Vé VIP | Vé người lớn | Vé cao tuổi | Vé trẻ em |
09/04 | Cao tốc Superdong | 7:10 | 2h40′ | – | 330,000 | 280,000 | 240,000 | |
08/04 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 7:30 | 2h10′ | 540,000 | 340,000 | 270,000 | 270,000 | |
07/04 | Cao tốc Superdong | 8:00 | 2h40′ | – | 330,000 | 280,000 | 240,000 | |
04/04 | Cao tốc Superdong | 10:10 | 2h40′ | – | 330,000 | 280,000 | 240,000 | |
03/04 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 10:30 | 2h10′ | 540,000 | 340,000 | 270,000 | 270,000 | |
Cao tốc Hòa Bình | 12:50 | 2h30′ | 500,000 | 330,000 | 280,000 | 240,000 | ||
02/04 | Cao tốc Superdong | 13:00 | 2h40′ | – | 330,000 | 280,000 | 240,000 | |
01/04 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 14:15 | 2h10′ | 540,000 | 340,000 | 270,000 | 270,000 |
⛵ RẠCH GIÁ-NAM DU
STT | Tàu | Giờ đi | Loại | Thời gian | Vé VIP | Vé người lớn | Vé cao tuổi | Vé trẻ em |
02/05 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 6:30 | 2h30′ | 350,000 | 250,000 | 200,000 | 200,000 | |
01/05 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 13:00 | Tăng cường | 2h30′ | 350,000 | 250,000 | 200,000 | 200,000 |
⛵ NAM DU-RẠCH GIÁ
STT | Tàu | Giờ đi | Loại | Thời gian | Vé VIP | Vé người lớn | Vé cao tuổi | Vé trẻ em |
02/06 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 10:00 | 2h30′ | 350,000 | 250,000 | 200,000 | 200,000 | |
01/06 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 15:30 | Tăng cường | 2h30′ | 350,000 | 250,000 | 200,000 | 200,000 |
⛵ RẠCH GIÁ-HÒN SƠN
STT | Tàu | Giờ đi | Loại | Thời gian | Vé VIP | Vé người lớn | Vé cao tuổi | Vé trẻ em |
01/07 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 6:30 | 1h20′ | 230,000 | 170,000 | 140,000 | 140,000 |
⛵ HÒN SƠN-RẠCH GIÁ
STT | Tàu | Giờ đi | Loại | Thời gian | Vé VIP | Vé người lớn | Vé cao tuổi | Vé trẻ em |
01/08 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 11:10 | 1h20′ | 230,000 | 170,000 | 140,000 | 140,000 |
⛵ HÒN SƠN-NAM DU
STT | Tàu | Giờ đi | Loại | Thời gian | Vé VIP | Vé người lớn | Vé cao tuổi | Vé trẻ em |
01/09 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 8:10 | 40′ | 150,000 | 90,000 | 70,000 | 70,000 |
⛵ NAM DU-HÒN SƠN
STT | Tàu | Giờ đi | Loại | Thời gian | Vé VIP | Vé người lớn | Vé cao tuổi | Vé trẻ em |
01/10 | Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express | 10:00 | 50′ | 150,000 | 90,000 | 70,000 | 70,000 |
⛵ VŨNG TÀU-CÔN ĐẢO
STT | Tàu | Giờ đi | Loại | Thời gian | Vé VIP | Vé người lớn | Vé cao tuổi | Vé trẻ em |
Cao tốc 5 sao Côn Đảo Express | 8:00 | T2 – T5 | 180′ | 1,200,000 | 660,000 | 550,000 | 550,000 | |
Cao tốc 5 sao Côn Đảo Express | 8:00 | T6 – CN | 180′ | 1,200,000 | 880,000 | 700,000 | 700,000 |
⛵ CÔN ĐẢO-VŨNG TÀU
STT | Tàu | Giờ đi | Loại | Thời gian | Vé VIP | Vé người lớn | Vé cao tuổi | Vé trẻ em |
Cao tốc 5 sao Côn Đảo Express | 13:00 | T2 – T5 | 180′ | 1,200,000 | 660,000 | 550,000 | 550,000 | |
Cao tốc 5 sao Côn Đảo Express | 13:00 | T6 – CN | 180′ | 1,200,000 | 880,000 | 700,000 | 700,000 |
⛵ SÓC TRĂNG-CÔN ĐẢO
STT | Tàu | Giờ đi | Loại | Thời gian | Vé VIP | Vé người lớn | Vé cao tuổi | Vé trẻ em |
Cao tốc 5 sao Trưng Trắc | 08:30 | T2 – T5 | 105′ | 500,000 | 320,000 | 260,000 | 260,000 | |
Cao tốc 5 sao Trưng Trắc | 08:30 | T6 – CN | 105′ | 500,000 | 350,000 | 290,000 | 290,000 |
Chào mừng tuyến mới, giảm 20% từ 26/07 – 31/08/2019
⛵ CÔN ĐẢO-SÓC TRĂNG
STT | Tàu | Giờ đi | Loại | Thời gian | Vé VIP | Vé người lớn | Vé cao tuổi | Vé trẻ em |
Cao tốc 5 sao Trưng Trắc | 12:30 | T2 – T5 | 105′ | 500,000 | 320,000 | 260,000 | 260,000 | |
Cao tốc 5 sao Trưng Trắc | 12:30 | T6 – CN | 105′ | 500,000 | 350,000 | 290,000 | 290,000 |
* Quy định loại vé: Trẻ em (6-11 tuổi), người lớn (12-59 tuổi), cao tuổi (60 tuổi trở lên). Trẻ em dưới 5 tuổi không bắt buộc mua vé & ngồi cùng ghế người lớn, nếu có yêu cầu mua ghế riêng Quý khách vui lòng mua thêm loại vé trẻ em.
* Giá vé đã bao gồm thuế GTGT và phí bảo hiểm, nước suối & khăn lạnh và 01 suất thức uống miễn phí dành cho ghế hạng VIP.
ĐẶT VÉ
Cao tốc Superdong (Hà Tiên, Rạch Giá, Phú Quốc) | 02973 701 575 | 0918 181 575 |
Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express (Hà Tiên, Rạch Giá, Phú Quốc) | 02973 852 575 | 0914 852 575 |
Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express (Rạch Giá, Nam Du, Hòn Sơn) | 0836 852 575 | |
Cao tốc 5 sao Phú Quốc Express (Vũng Tàu, Sóc Trăng – Côn Đảo) | 02973 855 575 | 0842 855 575 |
Cao tốc Hòa Bình (Hà Tiên, Rạch Giá) | 0843 557 575 | |
* Giờ làm việc: Từ 05:00 – 19:00 tất cả các ngày trong năm. Nghỉ 01 ngày Mùng 1 tết Nguyên Đán. | ||
Phòng kinh doanh / Saller: Ms. Hồng Hiệp | ||
Hotline: 0939 274 160 (Không tiếp nhận tư vấn & đặt vé) |